arkitekt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arkitekt | arkitekten |
Số nhiều | arkitekter | arkitektene |
arkitekt gđ
- Kiến trúc sư.
- Jeg har fått en arkitekt til å tegne huset.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) interiørarkitekt: Kiến trúc sư nội thất.
- (1) hagearkitekt: Kiến trúc sư vườn hoa cảnh.
Tham khảo[sửa]
- "arkitekt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)