arkose
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːr.ˌkoʊs/
Danh từ
[sửa]arkose /ˈɑːr.ˌkoʊs/
- (Khoáng chất) Acco.
Tham khảo
[sửa]- "arkose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.kɔz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arkose /aʁ.kɔz/ |
arkose /aʁ.kɔz/ |
arkose gc /aʁ.kɔz/
- (Khoáng vật học) Accô.
Tham khảo
[sửa]- "arkose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)