Bước tới nội dung

armpit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːrm.ˌpɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

armpit /ˈɑːrm.ˌpɪt/

  1. Nách.

Tham khảo

[sửa]