Bước tới nội dung

armurerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.myʁ.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
armurerie
/aʁ.myʁ.ʁi/
armureries
/aʁ.myʁ.ʁi/

armurerie gc /aʁ.myʁ.ʁi/

  1. Xưởng vũ khí.
  2. Cửa hàng bán vũ khí.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghề làm vũ khí.

Tham khảo

[sửa]