armurerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.myʁ.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
armurerie /aʁ.myʁ.ʁi/ |
armureries /aʁ.myʁ.ʁi/ |
armurerie gc /aʁ.myʁ.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "armurerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)