army
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːr.mi/
![]() | [ˈɑːr.mi] |
Danh từ[sửa]
army (số nhiều armies)
- Quân đội.
- regular army — quân chính quy
- standing army — quân thường trực
- to enter (go into, join) the army — vào quân đội, nhập ngũ
- Đoàn, đám đông, nhiều vô số.
- an army of workers — một đoàn công nhân
Tham khảo[sửa]
- "army". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)