Bước tới nội dung

aromatize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈroʊ.mə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

aromatize ngoại động từ /ə.ˈroʊ.mə.ˌtɑɪz/

  1. Làm cho thơm, ướp chất thơm.

Tham khảo

[sửa]