Bước tới nội dung

arpège

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.pɛʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arpège
/aʁ.pɛʒ/
arpèges
/aʁ.pɛʒ/

arpège /aʁ.pɛʒ/

  1. (Âm nhạc) Hợp âm rải.

Tham khảo

[sửa]