arqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực arqué
/aʁ.ke/
arqués
/aʁ.ke/
Giống cái arquée
/aʁ.ke/
arquées
/aʁ.ke/

arqué /aʁ.ke/

  1. Cong hình cung.
    Sourcils arqués — lông mày cong hình cung

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]