arrangeant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁɑ̃.ʒɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | arrangeant /a.ʁɑ̃.ʒɑ̃/ |
arrangeants /a.ʁɑ̃.ʒɑ̃/ |
Giống cái | arrangeante /a.ʁɑ̃.ʒɑ̃t/ |
arrangeantes /a.ʁɑ̃.ʒɑ̃t/ |
arrangeant /a.ʁɑ̃.ʒɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "arrangeant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)