Bước tới nội dung

arrangeant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁɑ̃.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực arrangeant
/a.ʁɑ̃.ʒɑ̃/
arrangeants
/a.ʁɑ̃.ʒɑ̃/
Giống cái arrangeante
/a.ʁɑ̃.ʒɑ̃t/
arrangeantes
/a.ʁɑ̃.ʒɑ̃t/

arrangeant /a.ʁɑ̃.ʒɑ̃/

  1. Dễ dãi, dễ tính.
    Un homme très arrangeant — người rất dễ tính

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]