Bước tới nội dung

exigeant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zi.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exigeant
/ɛɡ.zi.ʒɑ̃/
exigeants
/ɛɡ.zi.ʒɑ̃/
Giống cái exigeante
/ɛɡ.zi.ʒɑ̃t/
exigeantes
/ɛɡ.zi.ʒɑ̃t/

exigeant /ɛɡ.zi.ʒɑ̃/

  1. Hay đòi hỏi; khó tính.
  2. yêu cầu cao.
    Profession exigeante — nghề nghiệp có yêu cầu cao

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]