Bước tới nội dung

arrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈær.ənt/

Tính từ

[sửa]

arrant /ˈær.ənt/

  1. Thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại.
    an arrant rogue — thằng đại xỏ lá
    arrant nonsense — điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ

Tham khảo

[sửa]