Bước tới nội dung

array element

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈreɪ ˈɛ.lə.mənt/

Danh từ

[sửa]

array element /ə.ˈreɪ ˈɛ.lə.mənt/

  1. (Tech) Phần tử mảng.

Tham khảo

[sửa]