arriération
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁje.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arriération /a.ʁje.ʁa.sjɔ̃/ |
arriération /a.ʁje.ʁa.sjɔ̃/ |
arriération gc /a.ʁje.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "arriération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)