arroger
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʁɔ.ʒe/
Động từ[sửa]
arroger tự động từ /a.ʁɔ.ʒe/
- Tự phong cho mình (mà không xứng đáng).
- S’arroger des pouvoirs excessifs — tự phong cho mình những quyền hành quá đáng
- S’arroger le droit de faire qqch — tự ban cho mình quyền làm điều gì
Tham khảo[sửa]
- "arroger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)