arroger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʁɔ.ʒe/

Động từ[sửa]

arroger tự động từ /a.ʁɔ.ʒe/

  1. Tự phong cho mình (mà không xứng đáng).
    S’arroger des pouvoirs excessifs — tự phong cho mình những quyền hành quá đáng
    S’arroger le droit de faire qqch — tự ban cho mình quyền làm điều gì

Tham khảo[sửa]