arrosé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʁɔ.ze/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực arrosé
/a.ʁɔ.ze/
arrosés
/a.ʁɔ.ze/
Giống cái arrosée
/a.ʁɔ.ze/
arrosées
/a.ʁɔ.ze/

arrosé /a.ʁɔ.ze/

  1. Được tưới.
  2. (Địa chất, địa lý) mưa.
  3. (Địa chất, địa lý) sông ngòi chảy qua.
    un repas bien arrosé — bữa ăn mà những người tham dự uống quá nhiều rượu

Tham khảo[sửa]