Bước tới nội dung

artériectomie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.te.ʁjɛk.tɔ.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
artériectomie
/aʁ.te.ʁjɛk.tɔ.mi/
artériectomie
/aʁ.te.ʁjɛk.tɔ.mi/

artériectomie gc /aʁ.te.ʁjɛk.tɔ.mi/

  1. (Y học) Thủ thuật cắt bỏ động mạch.

Tham khảo

[sửa]