Bước tới nội dung

artérite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.te.ʁit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
artérite
/aʁ.te.ʁit/
artérite
/aʁ.te.ʁit/

artérite gc /aʁ.te.ʁit/

  1. (Y học) Viêm động mạch.

Tham khảo

[sửa]