artichaut
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.ti.ʃɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
artichaut /aʁ.ti.ʃɔ/ |
artichauts /aʁ.ti.ʃɔ/ |
artichaut gđ /aʁ.ti.ʃɔ/
- (Thực vật học, dược học) Actisô.
- Móc gai (ở hàng rào để phòng kẻ gian leo qua).
- avoir un cœur d’artichaut — (thân mật) không thủy chung (về tình yêu)
Tham khảo
[sửa]- "artichaut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)