Bước tới nội dung

artichaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ti.ʃɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
artichaut
/aʁ.ti.ʃɔ/
artichauts
/aʁ.ti.ʃɔ/

artichaut /aʁ.ti.ʃɔ/

  1. (Thực vật học, dược học) Actisô.
  2. Móc gai (ở hàng rào để phòng kẻ gian leo qua).
    avoir un cœur d’artichaut — (thân mật) không thủy chung (về tình yêu)

Tham khảo

[sửa]