Bước tới nội dung

articulatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːr.ˈtɪ.kjə.lə.ˌtɔr.i/

Danh từ

[sửa]

articulatory /ɑːr.ˈtɪ.kjə.lə.ˌtɔr.i/

  1. Xem articulation

Tham khảo

[sửa]