artificial intelligence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ artificial (“nhân tạo”) + intelligence (“trí tuệ”).
Danh từ
[sửa]artificial intelligence (không đếm được)
Từ artificial (“nhân tạo”) + intelligence (“trí tuệ”).
artificial intelligence (không đếm được)