artificial
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɑːr.tə.ˈfɪ.ʃᵊl/
![]() | [ˌɑːr.tə.ˈfɪ.ʃᵊl] |
Tính từ[sửa]
artificial /ˌɑːr.tə.ˈfɪ.ʃᵊl/
- Nhân tạo.
- artificial silk — lụa nhân tạo
- artificial respiration — hô hấp nhân tạo
- Không tự nhiên, giả tạo; giả.
- artificial flowers — hoa giả
- artificial smile — nụ cười giả tạo
Tham khảo[sửa]
- "artificial". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)