Bước tới nội dung

artificier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ti.fi.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
artificier
/aʁ.ti.fi.sje/
artificiers
/aʁ.ti.fi.sje/

artificier /aʁ.ti.fi.sje/

  1. Thợ pháo hoa; người đốt pháo hoa.
  2. (Quân sự) Quân nhân làm thuốc đạn.
  3. Chuyên viên gỡ mìn.

Tham khảo

[sửa]