Bước tới nội dung

artillerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
artillerie

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ti.jʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
artillerie
/aʁ.ti.jʁi/
artillerie
/aʁ.ti.jʁi/

artillerie gc /aʁ.ti.jʁi/

  1. (Quân sự) Súng lớn, đại pháo.
    Pièce d’artillerie — cỗ đại pháo
    Artillerie de campagne — đại pháo dã chiến
    Artillerie antiaérienne — đại pháo phòng không
    Artillerie lourde — trọng pháo
  2. Pháo binh (quân chủng).
    Bataillon d’artillerie — tiểu đoàn pháo binh

Tham khảo

[sửa]