artilleryman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑːˈtɪl(ə)rɪmən/

Danh từ[sửa]

artilleryman

  1. (Quân sự) Pháo thủ, bộ đội pháo binh.

Tham khảo[sửa]