Bước tới nội dung

aryen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aryen
/a.ʁjɛ̃/
aryens
/a.ʁjɛ̃/
Giống cái aryenne
/a.ʁjɛn/
aryennes
/a.ʁjɛn/

aryen

  1. (Thuộc) Người A-ri-an.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aryen
/a.ʁjɛ̃/
aryens
/a.ʁjɛ̃/

aryen

  1. (Ngôn ngữ học) Nhóm A-ri-an.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]