ascite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ascite
/a.sit/
ascite
/a.sit/

ascite gc /a.sit/

  1. (Y học) Cổ trướng.

Tham khảo[sửa]