ascus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

ascus

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæs.kəs/

Danh từ[sửa]

ascus số nhiều asci /ˈæs.kəs/

  1. (Thực vật học) Nang (nấm).

Tham khảo[sửa]