asexuality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]a- (“without”) + sexuality; asexual + -ity.
Cách phát âm
[sửa]IPA(ghi chú): /ˌeɪ.ˈsɛk.ʃə.wə.lə.ti/
Danh từ
[sửa]asexuality
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Danh từ
[sửa]asexuality gc
- Dạng nom./acc. số nhiều của asexualita
- Dạng gen. số ít của asexualita
Tham khảo
[sửa]- "asexuality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có tiền tố a- trong tiếng Anh
- Từ có hậu tố -ity trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 6 âm tiết
- IPA for English using .ˈ or .ˌ
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Slovak
- Danh từ tiếng Slovak
- Từ tiếng Slovak đánh vần với X
- tiếng Slovak entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ biến thể tiếng Slovak
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Slovak
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính