Bước tới nội dung

ashamed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈʃeɪmd/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

ashamed /ə.ˈʃeɪmd/

  1. Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng.
    to feel ashamed — lấy làm xấu hổ
    to be ashamed of — xấu hổ vì, hổ thẹn vì
    to be ashamed to do something — xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì

Tham khảo

[sửa]