askance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈskænts/

Phó từ[sửa]

askance /ə.ˈskænts/

  1. Về một bên, nghiêng.
  2. (Nghĩa bóng) Nghi ngờ, ngờ vực.
    to look askance at someone — (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực

Tham khảo[sửa]