asleep
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈslip/
![]() | [ə.ˈslip] |
Phó từ[sửa]
asleep & tính từ /ə.ˈslip/
- Ngủ, đang ngủ.
- to fall asleep — ngủ thiếp đi
- to be asleep — ngủ, đang ngủ
- Tê cóng, tê bại (chân tay).
- Quay tít (con cù).
Tham khảo[sửa]
- "asleep". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)