Bước tới nội dung

aspérité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.pe.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aspérité
/as.pe.ʁi.te/
aspérités
/as.pe.ʁi.te/

aspérité gc /as.pe.ʁi.te/

  1. Chỗ gồ ghề.
    Les aspérités du sol — chỗ đất gồ ghề
  2. Tính thô lỗ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]