aspergillose
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.pɛʁ.ʒi.lɔz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aspergillose /as.pɛʁ.ʒi.lɔz/ |
aspergillose /as.pɛʁ.ʒi.lɔz/ |
aspergillose gc /as.pɛʁ.ʒi.lɔz/
Tham khảo
[sửa]- "aspergillose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)