asperse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈspɜːs/
Ngoại động từ
[sửa]asperse ngoại động từ /ə.ˈspɜːs/
- Vảy, rảy, rưới.
- to asperse with water — vảy nước
- Nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ.
- to asperse someone's character with false rumours — làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy
Tham khảo
[sửa]- "asperse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)