asphodel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæs.fə.ˌdɛɫ/
Danh từ
[sửa]asphodel /ˈæs.fə.ˌdɛɫ/
- (Thực vật học) Lan nhật quang.
Tham khảo
[sửa]- "asphodel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
asphodel /ˈæs.fə.ˌdɛɫ/