asphyxiation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.si.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
asphyxiation /.si.ˈeɪ.ʃən/
- Sự làm ngạt.
Tham khảo[sửa]
- "asphyxiation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)