asphyxiation

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.si.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

asphyxiation /.si.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự làm ngạt.

Tham khảo[sửa]