asphyxier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.fik.sje/
Ngoại động từ
[sửa]asphyxier ngoại động từ /as.fik.sje/
- Làm ngạt, làm nghẹt thở.
- Asphyxier par submersion/par strangulation — làm nghẹt thở bằng cách nhấn chìm/bằng cách bóp cổ
- (Nghiã bóng) Bóp nghẹt.
Tham khảo
[sửa]- "asphyxier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)