Bước tới nội dung

asphyxier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.fik.sje/

Ngoại động từ

[sửa]

asphyxier ngoại động từ /as.fik.sje/

  1. Làm ngạt, làm nghẹt thở.
    Asphyxier par submersion/par strangulation — làm nghẹt thở bằng cách nhấn chìm/bằng cách bóp cổ
  2. (Nghiã bóng) Bóp nghẹt.

Tham khảo

[sửa]