aspiré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.pi.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aspiré /as.pi.ʁe/ |
aspirés /as.pi.ʁe/ |
Giống cái | aspirée /as.pi.ʁe/ |
aspirées /as.pi.ʁe/ |
aspiré /as.pi.ʁe/
- (Ngôn ngữ học) Bật hơi.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aspiré /as.pi.ʁe/ |
aspirés /as.pi.ʁe/ |
aspiré gc /as.pi.ʁe/
Tham khảo
[sửa]- "aspiré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)