Bước tới nội dung

aspiré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.pi.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aspiré
/as.pi.ʁe/
aspirés
/as.pi.ʁe/
Giống cái aspirée
/as.pi.ʁe/
aspirées
/as.pi.ʁe/

aspiré /as.pi.ʁe/

  1. (Ngôn ngữ học) Bật hơi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aspiré
/as.pi.ʁe/
aspirés
/as.pi.ʁe/

aspiré gc /as.pi.ʁe/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm bật hơi.

Tham khảo

[sửa]