Bước tới nội dung

assassinator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsæ.sə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

assassinator /ə.ˈsæ.sə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Kẻ ám sát.

Tham khảo

[sửa]