assaut
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
assaut /a.sɔ/ |
assauts /a.sɔ/ |
assaut gđ
- Sự tấn công, sự xung kích.
- Résister aux violents assauts de l’ennemi — chống trả những đợt tấn công mãnh liệt của địch
- Vagues d’assaut — những đợt xung phong
- Donner l’assaut au retranchement ennemi — tấn công vào vị trí phòng ngự của địch
- A l’assaut! — Xung phong!
- Sự đua tranh, cuộc đấu.
- Assaut de boxe — cuộc đấu quyền Anh
- Faire assaut d’esprit — đấu trí
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "assaut". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)