Bước tới nội dung

assemblée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɑ̃.ble/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assemblée
/a.sɑ̃.ble/
assemblées
/a.sɑ̃.ble/

assemblée gc /a.sɑ̃.ble/

  1. Cử tọa.
    En présence d’une nombreuse assemblée — trước một cử tọa đông đảo
  2. Hội nghị, hội đồng.
    Assemblée annuelle — hội nghị hàng năm
    Assemblée nationale (l'Assemblée) — Quốc hội
    Dissoudre l’Assemblée — giải tán quốc hội
    Assemblée extraordinaire — hội nghị bất thường
    Assemblée générale des Nations unies — đại hội đồng Liên hợp quốc

Tham khảo

[sửa]