Bước tới nội dung

assemblagist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.blɪ.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

assemblagist /.blɪ.dʒɪst/

  1. Xem assemblage

Tham khảo

[sửa]