assemblagist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.blɪ.dʒɪst/
Danh từ
[sửa]assemblagist /.blɪ.dʒɪst/
- Xem assemblage
Tham khảo
[sửa]- "assemblagist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
assemblagist /.blɪ.dʒɪst/