assemblage
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈsɛm.blɪdʒ/
Danh từ
assemblage /ə.ˈsɛm.blɪdʒ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “assemblage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.sɑ̃.blaʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| assemblage /a.sɑ̃.blaʒ/ |
assemblages /a.sɑ̃.blaʒ/ |
assemblage gđ /a.sɑ̃.blaʒ/
- Sự ghép, sự lắp ráp.
- Assemblage d’une automobile — sự lắp ráp xe ô tô
- Tập hợp.
- Un assemblage de peuples divers — một tập hợp nhiều dân tộc khác nhau
- Un cahier est un assemblage de feuilles — quyển tập là một tập hợp gồm nhiều tờ giấy
- langage d’assemblage — (tin học) hợp ngữ
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “assemblage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)