assembly program
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsɛm.bli ˈproʊ.ˌɡræm/
Danh từ
[sửa]assembly program /ə.ˈsɛm.bli ˈproʊ.ˌɡræm/
- (Tech) Chương trình dịch mã số.
Tham khảo
[sửa]- "assembly program", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)