asset management

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

asset management (không đếm được)

  1. quản lý tài sản.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)