Bước tới nội dung

assimilatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɪ.mə.lə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

assimilatory /ə.ˈsɪ.mə.lə.ˌtɔr.i/

  1. Đồng hoá, có sức đồng hoá.
  2. Dễ tiêu hoá.

Tham khảo

[sửa]