assimiler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.si.mi.le/
Ngoại động từ
[sửa]assimiler ngoại động từ /a.si.mi.le/
- Làm cho giống như.
- L’ivrognerie assimile l’homme à la brute — thói say rượu làm cho con người giống như thú vật
- Coi như.
- Assimiler un cas à un autre — coi một ca (giống) như một ca khác
- Đồng hóa.
- Assimiler les aliments — (sinh vật học) đồng hóa thức ăn
- Assimiler ce qu’on apprend — đồng hóa những điều học được
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "assimiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)