distinguer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dis.tɛ̃.ɡe/
Ngoại động từ[sửa]
distinguer ngoại động từ /dis.tɛ̃.ɡe/
- Phân biệt.
- Distinguer le vrai du faux — phân biệt thực giả
- Nhận thấy, nhận rõ.
- Distinguer une lumière à l’horizon — nhận thấy được một ánh sáng ở chân trời
- Chú ý đặc biệt, coi trọng, quý mến.
- Distinguer quelqu'un — quý mến ai
Nội động từ[sửa]
distinguer nội động từ /dis.tɛ̃.ɡe/
Tham khảo[sửa]
- "distinguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)