Bước tới nội dung

associationism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˌsoʊ.si.ˈeɪ.ʃə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

associationism /ə.ˌsoʊ.si.ˈeɪ.ʃə.ˌnɪ.zəm/

  1. Thuyết liên tưởng.

Tham khảo

[sửa]