Bước tới nội dung

assommer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɔ.me/

Ngoại động từ

[sửa]

assommer ngoại động từ /a.sɔ.me/

  1. Đập chết, đánh chết (đen, bóng).
    Assommer un bœuf — đập chết con bò
    Tais-toi, ou je t’assomme — câm đi, không tao đánh chết
  2. (Thân mật, từ cũ, nghiã cũ) Quấy rầy hoài, làm phiền quá.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm (cho) cứng họng.
    Arguments qui assomment l’adversaire — lý lẽ làm đối phương cứng họng

Tham khảo

[sửa]